Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlong

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´lɔη/

Thông dụng

Tính từ & phó từ
Dài quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overlook

    Ngoại động từ: trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống,...
  • Overlooker

    / ´ouvə¸lukə /, danh từ, người giám sát,
  • Overlord

    / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Overlordship

    / ´ouvə¸lɔ:dʃip /, danh từ, cương vị chúa tể,
  • Overlove

    Ngoại động từ: yêu thương quá mức,
  • Overly

    / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Overlying

    Tính từ: phủ lên; đè lên trên,
  • Overlying bed

    lớp nằm trên,
  • Overlying ground

    trần hầm, trần mỏ,
  • Overlying rock

    đá nằm trên, đá phủ,
  • Overlying strata

    tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên,
  • Overman

    / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người...
  • Overmaned

    Danh từ: quá nhiều người, thừa người,
  • Overmaning

    Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry,...
  • Overmanner

    Tính từ: phi thường; quá mức,
  • Overmantel

    / ´ouvə¸mæntl /, Danh từ: Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi,
  • Overmany

    / ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá,
  • Overmark

    Ngoại động từ: Đánh dấu lên trên,
  • Overmast

    mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng,
  • Overmasted

    mang cột buồm quá dài, Tính từ: (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top