- Từ điển Anh - Việt
Overlook
Nghe phát âm
/,ouvə'luk/
Mục lục |
Thông dụng
Ngoại động từ
Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
Không nhận thấy, không chú ý tới
Bỏ qua, tha thứ
Coi nhẹ
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
Cảnh quan sát từ trên cao
Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discount , disdain , fail to notice , forget , ignore , leave out , leave undone , let fall between the cracks , let go , let slide , make light of , miss , omit , overpass , pass , pass by , pay no attention , slight , slip up * , bear with * , blink at , condone , disregard , excuse , forgive , go along with , grin and bear it , handle , let bygones be bygones , let pass , live with , look the other way , pay no mind , play past , put up with , roll with punches , stand for , stomach , swim with the tide , take , tune out , turn blind eye to , whitewash * , wink at * , wipe slate clean , afford a view , command , command a view , dominate , front on , give on , give upon , have a prospect of , inspect , look down , look out , look out on , look over , mount , oversee , overtop , soar above , surmount , survey , top , tower over , view , watch over , boss , chaperon , control , quarterback , superintend , scan , tower above , absolve , chaperone , connive at , examine , manage , neglect , overhaul , pardon , pretermit , skip , supervise
noun
Từ trái nghĩa
verb
- attend , heed , honor , look at , notice , regard , respect , deny , prevent , refuse , veto , follow , serve
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overlooker
/ ´ouvə¸lukə /, danh từ, người giám sát, -
Overlord
/ ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Overlordship
/ ´ouvə¸lɔ:dʃip /, danh từ, cương vị chúa tể, -
Overlove
Ngoại động từ: yêu thương quá mức, -
Overly
/ ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa:... -
Overlying
Tính từ: phủ lên; đè lên trên, -
Overlying bed
lớp nằm trên, -
Overlying ground
trần hầm, trần mỏ, -
Overlying rock
đá nằm trên, đá phủ, -
Overlying strata
tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên, -
Overman
/ ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người... -
Overmaned
Danh từ: quá nhiều người, thừa người, -
Overmaning
Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry,... -
Overmanner
Tính từ: phi thường; quá mức, -
Overmantel
/ ´ouvə¸mæntl /, Danh từ: Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi, -
Overmany
/ ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá, -
Overmark
Ngoại động từ: Đánh dấu lên trên, -
Overmast
mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng, -
Overmasted
mang cột buồm quá dài, Tính từ: (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá, -
Overmaster
/ ¸ouvə´ma:stə /, Ngoại động từ: chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.