- Từ điển Anh - Việt
Overlove
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Yêu thương quá mức
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Overly
/ ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa:... -
Overlying
Tính từ: phủ lên; đè lên trên, -
Overlying bed
lớp nằm trên, -
Overlying ground
trần hầm, trần mỏ, -
Overlying rock
đá nằm trên, đá phủ, -
Overlying strata
tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên, -
Overman
/ ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người... -
Overmaned
Danh từ: quá nhiều người, thừa người, -
Overmaning
Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry,... -
Overmanner
Tính từ: phi thường; quá mức,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Universe
150 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?