Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overmighty

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không hợp lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overmind

    Ngoại động từ .overwound: lên dây (đồng hồ) quá chặt,
  • Overmodest

    Tính từ: quá khiêm tốn,
  • Overmodulation

    Danh từ: (kỹ thuật) sự quá điều biến, biến điệu quá mức,
  • Overmost

    Tính từ: cao nhất,
  • Overmount

    Tính từ: siêu việt,
  • Overmuch

    / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ...
  • Overnice

    Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Overniceness

    Danh từ: sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ,
  • Overnicety

    như overniceness,
  • Overnight

    / ¸ouvə´nait /, Phó từ: qua đêm, Đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều;...
  • Overnight Credit

    tín dụng qua đêm,
  • Overnight money market

    thị trường cho vay cách nhật,
  • Overnight position

    vị thế qua đêm,
  • Overnight telegram

    điện báo tống đạt cách nhật,
  • Overnormative stock

    dự trữ vượt mức,
  • Overnumerous

    Tính từ: quá nhiều,
  • Overoptimism

    / ¸ouvər´ɔpti¸mizəm /, danh từ, sự lạc quan quá mức,
  • Overoptimist

    / ¸ouvər´ɔptimist /, danh từ, người quá lạc quan,
  • Overoptimistic

    / ¸ouvər¸ɔpti´mistik /, tính từ, quá lạc quan,
  • Overorganization

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top