Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overmuch

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´mʌtʃ/

Thông dụng

Tính từ & phó từ
Quá, quá nhiều
to be righteous overmuch
quá ngay thẳng
Danh từ
Sự quá nhiều
Số lượng quá nhiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exorbitant , extravagant , extreme , immoderate , inordinate , overabundant , undue
adverb
overly
noun
excess , fat , glut , overage , overflow , overrun , overstock , oversupply , superfluity , surplusage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top