Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overplay

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´plei/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)
overplay certain factor
quá cường điệu một số yếu tố
Nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, quan trọng hoá (vấn đề..)

Nội động từ

Cường độ trong diễn xuất
overplay one's hand
quá liều lĩnh, bạo tay


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , accentuate , blow out of proportion , dramatize , exaggerate , get carried away , ham it up * , hyperbolize , labor at , lay it on thick , magnify , maximize , mug * , overact , overdo , overdraw , overemphasize , overstate , overstress , overuse , overwork , point up * , show off * , stretch

Từ trái nghĩa

verb
play down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overplay one's hand

    Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • Overplus

    / ´ouvə¸plʌs /, Danh từ: số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn,
  • Overpoise

    / ¸ouvə´pɔiz /, ngoại động từ, cân nặng hơn,
  • Overpopulated

    / ¸ouvə´pɔpju¸leitid /, Tính từ: Đông dân quá,
  • Overpopulation

    / 'ouvə,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: sự đông dân quá, số dân đông quá, Cơ khí...
  • Overpot

    Ngoại động từ: trồng (cây hoa...) vào chậu to quá
  • Overpotential

    / ´ouvəpə¸tenʃəl /, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ thuật chung:...
  • Overpour run

    cửa sập,
  • Overpour run gate

    cửa sập,
  • Overpower

    / ,ouvə'pauə /, Ngoại động từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say (rượu),...
  • Overpowering

    / ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê...
  • Overpraise

    / ¸ouvə´preiz /, Danh từ: lời khen quá đáng, sự khen quá lời, Ngoại động...
  • Overpreach

    Ngoại động từ: thuyết giáo quá nhiều,
  • Overpress

    Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức,
  • Overpressing

    sự ép quá, sự nén quá,
  • Overpressure

    / ´ouvə¸preʃə /, Danh từ: Áp lực quá cao, việc làm quá bận, Cơ khí &...
  • Overpressure gage

    áp kế quá áp, máy đo áp suất,
  • Overpressure gauge

    áp kế quá áp, máy đo áp suất,
  • Overpressure release valve

    van an toàn, van giảm áp,
  • Overpressure valve

    van siêu cao áp, van quá áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top