Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overprint

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´print/

Thông dụng

Danh từ

(ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên
Tem có chữ in đè lên
,ouv”'print
ngoại động từ
(ngành in) tem in đè lên
overprint stamps with a new price
in đè giá mới lên trên tem
In theo kiểu đó
overprint a grid on a map
in đường kẻ ô đè lên bản đồ

Xem thêm các từ khác

  • Overprint (vs)

    in chồng lên, in đè lên,
  • Overprint in

    lên trên,
  • Overprinting

    sự in chồng, sự ép quá mức,
  • Overproduce

    Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,...
  • Overproduction

    Danh từ: sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa, sự sản xuất...
  • Overproductivity

    tâm thần quá khích, quá kích động,
  • Overpronounce

    Động từ: phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè,
  • Overproof

    Tính từ: có độ cồn cao quá (rượu),
  • Overprotection

    Danh từ: sự che chở không hợp lý,
  • Overprotective

    / ¸ouvəprə´tektiv /, tính từ, bảo vệ quá mức cần thiết,
  • Overproud

    / ´ouvə¸praud /, tính từ, quá kiêu ngạo, quá tự hào,
  • Overpunch

    đục thêm lỗ,
  • Overpunching

    sự đục thêm,
  • Overquick

    Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • Overradiation

    sự quá chiếu xạ,
  • Overradiator board

    ván trên lò sưởi,
  • Overrange limit

    giới hạn quá khoảng đo, giới hạn quá tầm,
  • Overranging

    sự quá tầm, sự vượt khỏi giới hạn quy định, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự vượt...
  • Overrate

    / ¸ouvə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top