Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overprotection

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự che chở không hợp lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overprotective

    / ¸ouvəprə´tektiv /, tính từ, bảo vệ quá mức cần thiết,
  • Overproud

    / ´ouvə¸praud /, tính từ, quá kiêu ngạo, quá tự hào,
  • Overpunch

    đục thêm lỗ,
  • Overpunching

    sự đục thêm,
  • Overquick

    Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • Overradiation

    sự quá chiếu xạ,
  • Overradiator board

    ván trên lò sưởi,
  • Overrange limit

    giới hạn quá khoảng đo, giới hạn quá tầm,
  • Overranging

    sự quá tầm, sự vượt khỏi giới hạn quy định, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự vượt...
  • Overrate

    / ¸ouvə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, Từ đồng nghĩa:...
  • Overrated

    Tính từ: Được đánh giá cao, an overrated film, một bộ phim được đánh giá quá cao (quá mức,...
  • Overreach

    / ¸ouvə´ri:tʃ /, Ngoại động từ: vượt qua, vượt tới trước; với quá xa, với quá cao, mưu...
  • Overreact

    / ¸ouvəri´ækt /, Ngoại động từ: phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn,...
  • Overreaction

    / ¸ouvəri´ækʃən /, danh từ, sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn,
  • Overread

    Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • Overrefine

    Nội động từ: chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị,
  • Overrent

    / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • Overresponse

    đáp ứng quá mức,
  • Overrev

    chạy quá tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top