Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Overrated

    Tính từ: Được đánh giá cao, an overrated film, một bộ phim được đánh giá quá cao (quá mức,...
  • Overreach

    / ¸ouvə´ri:tʃ /, Ngoại động từ: vượt qua, vượt tới trước; với quá xa, với quá cao, mưu...
  • Overreact

    / ¸ouvəri´ækt /, Ngoại động từ: phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn,...
  • Overreaction

    / ¸ouvəri´ækʃən /, danh từ, sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn,
  • Overread

    Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • Overrefine

    Nội động từ: chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị,
  • Overrent

    / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • Overresponse

    đáp ứng quá mức,
  • Overrev

    chạy quá tốc độ,
  • Overreving

    quá tốc,
  • Overrich mixture

    hỗn hợp rất giàu,
  • Override

    / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội...
  • Override control

    sự điều chỉnh khống chế, sự điều khiển khống chế,
  • Override limit

    giới hạn tổng hợp,
  • Override switch

    công tắc khống chế,
  • Overriding

    / ¸ouvə´raidiη /, Tính từ: quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác, Toán...
  • Overriding clause

    điều khoản vi phạm,
  • Overriding commission

    hoa hồng bao tiêu, tiền hoa hồng đặc biệt,
  • Overriding discount

    bớt giá tổng hợp, sự bớt giá tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top