Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overripe

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸raip/

Thông dụng

Tính từ

Chín nẫu

Chuyên ngành

Thực phẩm

chín nẫu

Xem thêm các từ khác

  • Overripe dough

    bột nhào lên men quá chín,
  • Overrule

    / ˌoʊvərˈrul /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ,
  • Overrun

    / ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..), số...
  • Overrun (costs)

    sự vượt quá phí tổn ước tính,
  • Overrun (vs)

    chạy quá mức, chạy tràn,
  • Overrun one's market

    để tuốt mất cơ hội thị trường, vượt quá thị trường dự kiến,
  • Overrunning clutch

    bộ ly hợp trơn, bộ ly hợp quá tốc, khớp (trục) một chiều, khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp siêu việt,
  • Overrunning stop

    cữ chặn cuối hành trình,
  • Overs

    ,
  • Oversail

    Nội động từ: nhô ra ngoài (cái ở dưới),
  • Oversailing

    Tính từ: (kiến trúc) nhô ra, sự xây gờ, sự xây nhô ra, nhô ra,
  • Oversailing course

    lớp gờ hẫng, lớp gờ hẫng,
  • Oversale

    sự bán lố,
  • Oversalted meat

    thịt quá muối,
  • Oversalting

    sự quá mặn, sự quá muối,
  • Oversanded

    quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • Oversanded mix

    hỗn hợp quá nhiều cát,
  • Oversaturate

    / ¸ouvə´sætʃə¸reit /, Vật lý: quá bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top