Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overrule

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌoʊvərˈrul/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

Nội động từ

Hơn, thắng thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrogate , annul , [[can] , disallow , invalidate , negate , nullify , override , overturn , quash , rescind , reverse , revoke , strike down , veto , void , set aside , supersede

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top