Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Oversell

    / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng...
  • Oversensitive

    / ¸ouvə´sensitiv /, tính từ, quá nhạy cảm,
  • Overset

    / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • Oversetting

    sự lật úp (tàu thuyền),
  • Oversew

    / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt...
  • Oversexed

    / ¸ouvə´sekst /, Tính từ: có khát vọng tình dục quá độ,
  • Overshade

    Ngoại động từ: che bóng, làm tối, làm đen tối,
  • Overshadow

    / ¸ouvə´ʃædou /, Ngoại động từ: che bóng, che mát; làm mờ, làm cho lu mờ, làm cho (cái gì) bị...
  • Overshine

    Ngoại động từ .overshone: sáng hơn, lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn, giỏi hơn, trội hơn,
  • Overshoe

    / ´ouvə¸ʃu: /, Danh từ: giày bao, ủng rộng (để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
  • Overshoot

    / ¸ouvə´ʃu:t /, Ngoại động từ .overshot: quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến),...
  • Overshoot distortion

    sự méo do quá tải,
  • Overshooting

    thực thể bay, tình trạng tăng giá trị tài sản một cách đột ngột,
  • Overshooting (of exchange rate)

    sự tăng vọt (tỉ giá),
  • Overshot

    / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng...
  • Overshot guide

    dưỡng ở chuông cứu kẹt,
  • Overshot rotary feeder

    trống quay cấp liệu định lượng,
  • Overshot wheel

    bánh xe chạy bằng sức nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top