Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oversized

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´saizd/

Thông dụng

Xem oversize

Chuyên ngành

Xây dựng

không hợp quy cách
quá cỡ

Kỹ thuật chung

quá khổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
massive , oversize

Xem thêm các từ khác

  • Oversized Regulated Medical Waste

    rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • Oversizing

    sự quá cỡ, sự quá kích thước,
  • Overskirt

    / ´ouvə¸skə:t /, Danh từ: quần ngoài,
  • Overslaugh

    / ´ouvə¸slɔ: /, Danh từ: (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt), Ngoại...
  • Oversleep

    / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình...
  • Oversleeve

    / ´ouvə¸sli:v /, Danh từ: tay áo giả,
  • Overslept

    / əʊvə'slept /,
  • Overslip

    Ngoại động từ: bỏ lỡ (cơ hội), Để lọt,
  • Overslung worm

    trục vít đặt trên bánh vít,
  • Oversmoke

    / ¸ouvə´smouk /, nội động từ, hút quá nhiều,
  • Oversold

    Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế...
  • Oversold position

    vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
  • Oversolocitous

    Tính từ: quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng,
  • Oversoon

    Phó từ: quá sớm; quá gấp,
  • Oversoul

    Danh từ: linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ),
  • Overspeed

    sự quá tốc độ, quá tốc, (trạng thái) quá tốc, vượt quá tốc độ,
  • Overspeed brake

    sự hãm quá tốc độ,
  • Overspeed condition

    trạng thái vượt tốc,
  • Overspeed control system

    hệ thống chống quá tốc, hệ thống chống quá tốc độ,
  • Overspeed governor

    bộ điều tốc an toàn, bộ khống chế tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top