Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overspread

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´spred/

Thông dụng

Ngoại động từ .overspread

Phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
sky is overspread with clouds
bầu trời phủ đầy mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overstaffed

    Tính từ: số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty..),
  • Overstaffing

    biên chế nhân viên quá đông, tình trạng người nhiều việc ít, tình trạng thừa nhân viên,
  • Overstain

    nhuộm quá mức,
  • Overstate

    / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ...
  • Overstatement

    / ¸ouvə´steitmənt /, Danh từ: lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại, sự cường...
  • Overstay

    / ¸ouvə´stei /, Ngoại động từ overstayed, .overstaid: Ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn,...
  • Oversteepened

    bị lật ngược,
  • Oversteepened bed

    vỉa dốc ngược, vỉa dốc ngược,
  • Oversteer

    / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll...
  • Oversteering

    sự lái quá đà,
  • Overstep

    / ¸ouvə´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) &...
  • Overstep the mark

    Thành Ngữ:, overstep the mark, quá trớn
  • Overstepping benefits

    tổng trợ cấp,
  • Overstock

    / ¸ouvə´stɔk /, Danh từ: sự tích trữ quá nhiều, lượng tích trữ quá nhiều, tích trữ quá nhiều,...
  • Overstocking

    trữ hàng quá nhiều,
  • Overstocks

    tồn kho quá nhiều,
  • Overstorey

    tầng cơi thêm, tầng thượng,
  • Overstory

    tầng trên, công trình bên trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top