Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oversupply

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvəsə´plai/

Thông dụng

Danh từ

Sự cung cấp quá mức

Ngoại động từ

Cung cấp quá mức

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nạp quá

Kinh tế

cung cấp quá nhiều
cung cấp quá thừa
cung ứng quá số lượng
cung vượt cầu
sự cung cấp quá nhiều
sự thặng dư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , superfluity , surplusage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top