Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overtake

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´teik/

Thông dụng

Ngoại động từ .overtook; .overtaken

Bắt kịp, vượt
Xảy đến bất thình lình cho (ai)

Nội động từ

Vượt
never overtake on a curve
không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt
to be overtaken in drink
say rượu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vượt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , befall , better , catch up with , come upon , engulf , gain on , get past , get to , happen , hit , leave behind , outdistance , outdo , outstrip , overhaul , overwhelm , reach , strike , take by surprise , catch up , apprehend , approach , attain , catch , pass

Từ trái nghĩa

verb
fall behind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top