Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overvoltage interruption (OVD)

Nghe phát âm

Toán & tin

sự ngắt do điện áp

Xem thêm các từ khác

  • Overvoltage of atmospheric origin

    quá điện áp khí quyển,
  • Overvoltage protection

    bảo vệ quá áp,
  • Overvoltage protection (OVP)

    sự bảo vệ quá điện áp,
  • Overvoltage relay

    rơle quá điện áp, rơ le quá áp,
  • Overvoltage release

    bộ nhả quá điện áp, nhả khi quá điện áp,
  • Overvoltage suppressor

    bộ triệt quá điện áp,
  • Overvoltage test

    thử nhiệm quá điện áp, thử quá điện áp,
  • Overvoltage threshold

    ngưỡng quá điện áp,
  • Overwalk

    Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • Overwash

    đập tràn,
  • Overwatch

    / ¸ouvə´wɔtʃ /, ngoại động từ, canh giữ quá lâu, quá mệt, chú ý quá mức,
  • Overwatched

    Tính từ: kiệt sức vì thức lâu quá,
  • Overwater

    Ngoại động từ: tắm quá lâu, quá nhiều nước, trên mặt nước,
  • Overwear

    Ngoại động từ .overwore, .overworn: mặc đến hỏng, mặc đến rách ra,
  • Overween

    Ngoại động từ: tự phụ quá mức; tự cao quá mức, ngạo mạn; lỗ mãng,
  • Overweening

    / ¸ouvə´wi:niη /, Tính từ: quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây, Danh...
  • Overweight

    / ´ouvə¸weit /, Danh từ: trọng lượng trội ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Overweightage

    trọng lượng thừa ra, tiền trả về trọng lượng thừa, Danh từ: trọng lượng thừa ra, tiền...
  • Overweighted

    / ¸ouvə´weitid /, tính từ, bị chất quá nặng, mang quá nhiều đồ,
  • Overwelling

    thấm nước quá mức [sự thấm nước quá mức],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top