Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overwhelming

Nghe phát âm

Mục lục

/,ouvə'welmiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
Quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity
đa số trội hơn, đa số át hẳn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amazing , astounding , breathtaking , crushing , devastating , exciting , eye-opening , mind-boggling , overcoming , paralyzing , shattering , staggering , stunning , vast , overpowering , awing , domineering , irresistible , overbearing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top