Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Owl

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /aʊl/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con cú
Người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
to fly with the owl
hay ăn đêm, hay đi đêm
to send owls to Athens
chở củi về rừng
as wise as an owl

Xem wise

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung


Xem thêm các từ khác

  • Owl-light

    Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn,
  • Owler

    / ´aulə /, danh từ, người bán hàng cấm,
  • Owlery

    Danh từ: tổ cú,
  • Owlet

    / ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con,
  • Owlish

    / ´auliʃ /, tính từ, như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính),
  • Owlishly

    Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh
  • Owllet

    Danh từ: cú con,
  • Own

    bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của...
  • Own brand

    Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu...
  • Own code

    mã riêng,
  • Own coding

    sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
  • Own fund

    vốn tự có,
  • Own goal

    Danh từ: bàn ghi vào lưới nhà,
  • Own insurance

    tự bảo hiểm,
  • Own shares

    những cổ phiếu của bản thân,
  • Own transport

    tự vận tải (không thuê hãng vận tải bên ngoài), vận tải riêng,
  • Own weight

    trọng lượng bản thân,
  • Owned

    ,
  • Owned program

    chương trình sở hữu riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top