Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Owlet

Nghe phát âm

Mục lục

/´aulit/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cú
Cú con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Owlish

    / ´auliʃ /, tính từ, như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính),
  • Owlishly

    Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh
  • Owllet

    Danh từ: cú con,
  • Own

    bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của...
  • Own brand

    Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu...
  • Own code

    mã riêng,
  • Own coding

    sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
  • Own fund

    vốn tự có,
  • Own goal

    Danh từ: bàn ghi vào lưới nhà,
  • Own insurance

    tự bảo hiểm,
  • Own shares

    những cổ phiếu của bản thân,
  • Own transport

    tự vận tải (không thuê hãng vận tải bên ngoài), vận tải riêng,
  • Own weight

    trọng lượng bản thân,
  • Owned

    ,
  • Owned program

    chương trình sở hữu riêng,
  • Owner

    / ´ounə /, Danh từ: người chủ, chủ nhân, Xây dựng: chủ đầu tư,...
  • Owner's equity

    quyền lợi của nghiệp chủ, quyền sở hữu tài sản, phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ, vốn góp của các chủ...
  • Owner's risk

    rủi ro do người chủ sở hữu chịu,
  • Owner's risk (at owner's risk)

    chủ hàng tự chịu rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top