Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Owner

Nghe phát âm

Mục lục

/´ounə/

Thông dụng

Danh từ

Người chủ, chủ nhân
owner of a black Mercedes
chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen
the owner
(từ lóng) thuyền trưởng

Chuyên ngành

Xây dựng

chủ đầu tư

Kỹ thuật chung

chủ nhiệm công trình
chủ nhiệm dự án
chủ
chủ công trình
chủ hàng
nghiệp chủ
người chủ
part owner
người chủ bộ phận (tàu thủy)
người gọi thầu
người sở hữu
first owner
người sở hữu đầu tiên
license owner
người sở hữu bản quyền
owner identifier
định danh người sở hữu

Kinh tế

chủ nhân
chủ sở hữu
chủ tàu
nghiệp chủ
owner-occupier
nghiệp chủ chiếm hữu
người cho thuê tàu
người sở hữu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
something buyer , governor , heir , heir-apparent , heiress , heritor , holder , keeper , landowner , legatee , partner , possessor , proprietor , purchaser , sharer , squire , titleholder , master , buyer , landlady , landlord

Từ trái nghĩa

noun
leaser , renter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top