Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ownership of plant

Xây dựng

Quyền sở hữu máy móc thiết bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ownership of trade mark

    quyền sở hữu thương hiệu hàng,
  • Ownership securities

    chứng khoán quyền sở hữu chủ,
  • Owning

    ,
  • Owns

    ,
  • Ox

    / ɔks /, Danh từ, số nhiều .oxen: (động vật học) con bò đực, (động vật học) con bò đực...
  • Ox-eye

    / ´ɔks¸ai /, Danh từ: (kiến trúc) cửa sổ mắt bò, (thực vật học) hoa cúc bạch, cây cúc bạch,...
  • Ox-eyed

    Tính từ: có mắt to, có mắt như mắt bò,
  • Ox-fence

    Danh từ: hàng rào quây bò,
  • Ox-fly

    Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Ox-gall

    Danh từ: mật bò (để làm thuốc),
  • Ox-stall

    Danh từ: chuồng bò,
  • Ox-yoke

    Danh từ: Ách bò,
  • Ox bile extract

    cao mật bò,
  • Ox bileextract

    cao mật bò,
  • Ox gall

    mật bò,
  • Ox heart

    tim bò,
  • Oxacid

    oxaxit,
  • Oxacillin

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
  • Oxalacetic

    thuộc oxalaxetic,
  • Oxalate

    Danh từ: (hoá học) oxalat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top