Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ox

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .oxen

(động vật học) con bò đực
(động vật học) con bò đực thiến
Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
to have the black ox tread on one's foot
gặp điều bất hạnh
Tuổi tác già nua

Chuyên ngành

Kinh tế

bò đực thiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gawk , hulk , lout , oaf , aver , banteng , beast , bison , bovine , buff , buffalo , bugle , bull , bullock , cow , gaur , gayal , musk , seladang , taurine , yak , zebu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top