Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxethazaine

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

loại thuốc gây mê cục bộ của và niêm mạc, dùng chữa ăn không tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxfam

    Danh từ: (viết tắt) của oxford commitee for famine relief, Ưy ban oxford về cứu đói,
  • Oxford

    / ´ɔksfəd /, Danh từ: giây thấp buộc dây ở cổ chân,
  • Oxford accent

    Danh từ: hình thức phát âm hơi điệu được xem như là cách nói của trường đại học oxford,...
  • Oxford bags

    Danh từ số nhiều: quần rộng,
  • Oxford blue

    Danh từ: màu xanh Ôc-phớt, màu xanh da,
  • Oxhide

    / ´ɔks¸haid /, Danh từ: da bò (chưa thuộc),
  • Oxibenzene

    đnphenol,
  • Oxidability

    tính oxi hóa được,
  • Oxidability of water

    độ ôxi hóa của nước,
  • Oxidable

    Tính từ: có thể oxi hoá, ôxi hóa được,
  • Oxidant

    / ´ɔksidənt /, Danh từ: chất oxy hoá, Kỹ thuật chung: chất oxi hóa,...
  • Oxidase

    Danh từ: (hoá học), (sinh vật học) oxyđaza,
  • Oxidasic

    Tính từ: (thuộc) xem oxidase,
  • Oxidate

    / ´ɔksi¸deit /, Ngoại động từ: làm gì, (hoá học) oxy hoá, Nội động...
  • Oxidation

    / ¸ɔksi´deiʃən /, (hoá học) sự oxy hoá, quá trình oxy hoá, Hóa học & vật liệu: quá trình...
  • Oxidation-inhibited grease

    mỡ chống ôxi hóa, mỡ chống gỉ,
  • Oxidation-reduction

    sự oxy hóa-khử,
  • Oxidation-reduction cell

    pin ôxi hóa khử,
  • Oxidation-reduction enzyme

    enzim oxi hóa khử,
  • Oxidation-reduction index

    chất chỉ thị oxi hoá khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top