Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxides of nitrogen (NO2)

Ô tô

ô xít ni tơ

Giải thích VN: Thuật ngữ "ô xít ni tơ" thường được viết tắt NO2 thường là NO (ni tơ mô nô xít) và NO2 (ni tơ đi ô xít) là thành phần hóa học của nitơ và ôxy tạo thành khí nhiên liệu bị đốt cháy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top