Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxidizing reaction

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phản ứng ôxi hóa

Xem thêm các từ khác

  • Oxidizing recirculation channel

    đường ôxi hóa tuần hoàn,
  • Oxidizing roasting

    sự nung oxi hóa, sự thiêu oxi hóa,
  • Oxidizing tower

    tháp oxi hóa,
  • Oxidizing zone

    vùng oxi hóa,
  • Oxido-reduction

    sự oxy hóa-khử,
  • Oxidometric titration

    sự chuẩn độ bằng oxi hóa,
  • Oxidoreductase

    nhóm các enzyme xúc tác các phản ứng oxy - khử,
  • Oxidoreduction

    sự oxy hóa khử,
  • Oxidosis

    đnacidosis,
  • Oxime

    Danh từ: (hoá học) oxim,
  • Oximeter

    ôxi - kế (dụng cụ đo tỷ lệ hemoglobin đã ôxi hóa trong máu),
  • Oximetry

    (sự) định lượng oxi huyết,
  • Oxisols

    ôxisôn, đất đỏ nhiệt đới,
  • Oxo acid

    axit oxo,
  • Oxo process

    phương pháp anđêhyt hóa, quá trình tổng hợp oxo,
  • Oxolinic acid

    thuốc diệt trùng dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • Oxolinicacid

    thuốc diệt trùng dùng chữacác bệnh nhiễm trùng đường tìết niệu.,
  • Oxon

    / ´ɔksən /, danh từ, (viết tắt) của la tinh oxonia, hạt oxfordshire, (viết tắt) của la tinh oxoniensis, của trường Đại học...
  • Oxonian

    / ɔk´sounjən /, Tính từ: (thuộc) trường đại học Ôc-phớt, Danh từ:...
  • Oxonium

    chứaoxi bazơ hóa trị bốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top