Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxypathia

Y học

1. cảm giác sắc bén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxypathy

    chứng nhiễm axit không ôxi hóa,
  • Oxyperitoneum

    tiêm oxi màng bụng,
  • Oxypertine

    loại thuốcan thần chính dùng chữa lo âu và căng th1/ 4ng trong các bệnh tâm thần như tâm thần phân liệt.,
  • Oxyphebutazone

    loại thuốc giảm đau cũng có tính giảm viêm và hạ nhiệt.,
  • Oxyphencyclimine

    loại thuốc có tác động tương tự như atropin,
  • Oxyphil

    ưaaxit,
  • Oxyphil cell

    tế bào ưaoxi,
  • Oxyphilic

    Tính từ: Ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học, Y học: nhuộmaxit,
  • Oxyphilous

    nhuộmaxit,
  • Oxyphonia

    giọng hét the thé,
  • Oxyplasm

    phần bào chất ưaaxit,
  • Oxypurine

    oxipurin,
  • Oxyreductase

    oxireductaza,
  • Oxyrhine

    có mũi nhọn,
  • Oxyrygmia

    ợ chua,
  • Oxysalt

    Danh từ: muối có oxy, muối oxy,
  • Oxyspore

    bào tử động,
  • Oxytetracycline

    oxytetraxylin (dược phẩm), dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau,
  • Oxytocia

    sinh mau,
  • Oxytocic

    / ¸oksi´tousik /, Tính từ: làm đẻ nhanh, Danh từ: thuốc thúc đẻ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top