Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxyplasm

Y học

phần bào chất ưaaxit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxypurine

    oxipurin,
  • Oxyreductase

    oxireductaza,
  • Oxyrhine

    có mũi nhọn,
  • Oxyrygmia

    ợ chua,
  • Oxysalt

    Danh từ: muối có oxy, muối oxy,
  • Oxyspore

    bào tử động,
  • Oxytetracycline

    oxytetraxylin (dược phẩm), dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau,
  • Oxytocia

    sinh mau,
  • Oxytocic

    / ¸oksi´tousik /, Tính từ: làm đẻ nhanh, Danh từ: thuốc thúc đẻ,...
  • Oxytocin

    hormone do tuyến yên tiết ra làm tăng co thắt tử cung trong khi sanh và kích thích tiết sữa từ tuyến sữa,
  • Oxyton

    Tính từ: có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học),
  • Oxytone

    / ´ɔksi¸toun /, Danh từ: từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối,
  • Oxytropism

    (sự) đáp ứng đối với oxi, hướng oxi,
  • Oxytuberculin

    oxitubeculin,
  • Oxyuriasis

    n- bệnh oxyuris,
  • Oxyuricide

    diệt giunkim,
  • Oxyurid

    giunkim,
  • Oxyurifuge

    diệt giunkim,
  • Oxyuriosis

    bệnh giun kim,
  • Oxyuris

    giunkim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top