Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxytocic

Mục lục

/¸oksi´tousik/

Thông dụng

Tính từ

Làm đẻ nhanh

Danh từ

Thuốc thúc đẻ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thuốc thúc đẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxytocin

    hormone do tuyến yên tiết ra làm tăng co thắt tử cung trong khi sanh và kích thích tiết sữa từ tuyến sữa,
  • Oxyton

    Tính từ: có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học),
  • Oxytone

    / ´ɔksi¸toun /, Danh từ: từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối,
  • Oxytropism

    (sự) đáp ứng đối với oxi, hướng oxi,
  • Oxytuberculin

    oxitubeculin,
  • Oxyuriasis

    n- bệnh oxyuris,
  • Oxyuricide

    diệt giunkim,
  • Oxyurid

    giunkim,
  • Oxyurifuge

    diệt giunkim,
  • Oxyuriosis

    bệnh giun kim,
  • Oxyuris

    giunkim,
  • Oyer

    / ´ɔiə /, Danh từ: (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà đại hình bang ( (cũng)...
  • Oyerhead Charges possession

    chi phí quản lý,
  • Oyerhead charges possession

    chi phí quản lý,
  • Oyes

    Thán từ: nghe đây; xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, ou'jes oyez, u'jes
  • Oylet

    móc,
  • Oyster

    / 'ɔistə /, Danh từ: (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, Nội...
  • Oyster-bank

    / ´ɔistə¸bæηk /, bãi nuôi sò (ở biển), ' ˜ist”bed, danh từ
  • Oyster-bar

    Danh từ: quầy bán sò (ở khách sạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top