Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oyster fitting

Điện

khớp hình con hàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oyster fork

    Danh từ: nĩa (để) ăn sò,
  • Oyster industry

    công nghiệp sò,
  • Oyster juice

    nước ép sò,
  • Oyster shell

    vỏ sò,
  • Oysterer

    như oysterman,
  • Oysterling

    Danh từ: con hàu, trai, sò nhỏ,
  • Oysterman

    / ´ɔistəmən /, danh từ, người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò,
  • Oyx-acetylen torch

    đèn xì oxy-axetylen,
  • Oz

    / ɔz /, Danh từ: (viết tắt) của aoxơ (tiếng ý onza), ( số nhiều) oz, ozs,
  • Ozaena

    viêm mũi teo hôi,
  • Ozalid paper

    giấy zalid,
  • Ozalid process

    quá trình ozalid,
  • Ozena

    bệnh trĩ mũi,
  • Ozenous

    (thuộc) trĩ mũi,
  • Ozochrotia

    danặng mùl,
  • Ozochrotous

    có danặng mùi,
  • Ozokerit

    Danh từ: (địa lý,địa chất) ozokerit, sáp mỏ,
  • Ozonation

    Ôzôn hoá, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này.
  • Ozonator

    máy điều chế ozon, thiết bị tạo ôzôn, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top