Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ozochrotous

Y học

có danặng mùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ozokerit

    Danh từ: (địa lý,địa chất) ozokerit, sáp mỏ,
  • Ozonation

    Ôzôn hoá, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này.
  • Ozonator

    máy điều chế ozon, thiết bị tạo ôzôn, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn...
  • Ozone

    Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Ozone-resistant rubber

    cao su chịu ôzôn,
  • Ozone Depletion

    sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím...
  • Ozone Hole

    lỗ thủng tầng ôzôn, một vết nứt mỏng dần trong lớp ôzôn ở tầng bình lưu. sự chỉ định lượng bào mòn là “lỗ...
  • Ozone Layer

    tầng ôzôn, tầng bảo vệ trong bầu khí quyển cách mặt đất khoảng 15 dặm. tầng này có thể hấp thu một phần tia cực...
  • Ozone absorption

    sự hấp thụ ozon,
  • Ozone concentration

    nồng độ ôzon,
  • Ozone damage

    sự phá hỏng tầng ozon,
  • Ozone depletion potential

    chỉ số phá hủy ôzôn,
  • Ozone depletion substance

    chất làm suy giảm tầng ôzôn, chất phá hủy ôzôn,
  • Ozone hole

    lỗ thủng ozon,
  • Ozone layer

    danh từ, tầng ozon,
  • Ozone meter

    ôzôn kế,
  • Ozone resistance

    độ bền ôzôn, sức chịu ozon,
  • Ozone treatment

    sự xử lý ozon,
  • Ozone water purifying

    sự làm sạch nước bằng o-zon,
  • Ozonic

    / ou´zɔnik /, tính từ, (hoá học) có ozon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top