Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ozonization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouzounai´zeiʃən/

Điện lạnh

sự ozon hóa

Điện

sự ôzôn hóa

Xem thêm các từ khác

  • Ozonization room

    phòng máy ôzôn,
  • Ozonize

    / ´ouzə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) ozon hoá, hình thái từ:...
  • Ozonizer

    máy sản xuất ozon,
  • Ozonizing chamber

    buồng ôzôn hóa,
  • Ozonolysis of olefin

    sự giải ozon của olefin,
  • Ozonometer

    Danh từ: cái đo ozon,
  • Ozonometry

    Danh từ: phép đo ozon,
  • Ozonophore

    1. hạt chấtnguyên sinh 2. hồng cầu,
  • Ozonoscope

    Danh từ: (hoá học) máy nghiệm ozon, (dụng cụ) ozon nghiệm, máy ozon nghiệm,
  • Ozonosphere

    / ou´zounə¸sfiə /, Danh từ: tầng ozon; quyển ozon, Điện lạnh: tầng...
  • Ozostomia

    Danh từ: sự thối mồm, hơi thở hôi,
  • P

    / pi: /, Danh từ ( P, p): ( số nhiều) p's, p's, chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng anh,...
  • P-N-N-P transistor

    tranzito pnnp,
  • P-adic

    p-phân, p-adic,
  • P-adic number

    số p-adic,
  • P-analytic

    p-giải tích,
  • P-bond

    ,
  • P-channel

    kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ...
  • P-channel FET

    fet kênh p,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top