Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

P

Nghe phát âm

Mục lục

/pi:/

Thông dụng

Danh từ ( P, p)

( số nhiều) P's, p's
Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
Vật hình P
mind your P's and Q's
hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top