Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

PERT

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)
a pert answer
một câu trả lời sỗ sàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu
a pert little hat
một cái mũ nhỏ ngộ nghĩnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh

Kỹ thuật chung

PERT

Giải thích EN: A management technique developed in 1958 by the U.S. Navy for calculating the most likely completion time for a project, using pessimistic, optimistic, and most-likely estimated times for the completion of each segment of the project. (Anacronym for Program Evaluation and Review Technique.).Giải thích VN: Một phương pháp quản lí được Hải quân Hoa Kì phát triển vào năm 1958 nhằm tính toán thời gian tối đa và tối thiểu hoàn thành dự án thích hợp nhất và thời gian ước tính thích hợp để hoàn thành từng phần của dự án.( Viết tắt của Phương Pháp Nhận xét và Đánh giá chương trình.).


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top