- Từ điển Anh - Việt
PSS (Programmable store system)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
PSTN Internet Interfaces (PINT)
các giao diện internet của pstn, -
PST (process scheduling table)
bảng lập biểu quá trình, -
PSV (program status vector)
vectơ trạng thái chương trình, -
PSW (Processor status word)
từ trạng thái của bộ xử lý, từ trạng thái bộ xử lý, -
PSW (program status word)
từ trạng thái chương trình, -
PS (Power Steering)
hệ thống lái trợ lực, -
PS (Presentation services)
các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, -
PS (Programmed symbols)
các ký hiệu được lập trình, -
PS (packet switch)
bộ chuyển mạch gói, -
PS (programmed symbol set)
tập ký hiệu được lập trình, -
PT-Point of tangent (end of simple curve)
điểm cuối đường cong đơn, -
PTC (passive thermal control)
sự điều khiển nhiệt thụ động, -
PTC thermistor
điện trở nhiệt ptc, tecmit, -
PTERM (physical terminal)
thiết bị đầu cuối vật lý, -
PTF (program temporary fix)
cách giải quyết tạm thời chương trình, -
PTN (public telephone network)
mạng điện thoại công cộng, -
PTOX system (Periodic trap oxidizer system)
hệ thống giữ ô xy, -
PTTC (paper tape transmission code)
mã truyền băng giấy, -
PTV
Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch, -
PT (pulse transformer)
máy biến áp xung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.