Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

P chart

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ p

Giải thích EN: In quality control, a chart displaying the fraction of defectives, as represented by the letter p.Giải thích VN: Biểu đồ biểu diễn phần khiếm khuyết trong quản lí chất lượng, thường được kí hiệu bằng chữ cái p.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top