Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paasche price index

Nghe phát âm

Kinh tế

Chỉ số giá Paasche

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paasche quantity index

    chỉ số lượng paasche,
  • Pab wear indicator

    chỉ số bộ đệm mòn,
  • Paba

    / pə'bɑ: /, viết tắt, para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh),
  • Pabular

    / 'pæbjulə /, thuộc thựcphẩm, ăn được, thức ăn,
  • Pabulin

    pabulin,
  • Pabulum

    / 'pæbjuləm /, Danh từ: (nghĩa bóng) thức ăn; món ăn, Y học: thực...
  • Paccatiphobia

    (chứng) sợ phạm tội,
  • Pacchionian body

    thể pacchioni,
  • Pacchionian granulation

    hạt màng nhện,
  • Pace

    / peis /, Danh từ: bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi...
  • Pace car

    Danh từ: chiếc ô tô dẫn đường cho các đấu thủ đua tài,
  • Pace voltage

    điện áp bước,
  • Paceline

    khi chạy chung một nhóm với nhau, theo 1 hàng dọc, người đi đầu sẽ chạy với vận tốc cố định, người đi sau sẽ được...
  • Pacemaker

    Danh từ: người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu...
  • Pacemaker of heart

    trung tâm điều nhịp tim,
  • Pacemaking

    / peis'meikiɳ /, Danh từ: việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua,
  • Pacer

    / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • Paces

    ,
  • Pacesetter

    / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • Pacha

    / 'pɑ:ʃə /, như pasha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top