Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Packer

Nghe phát âm

Mục lục

/'pækə/

Thông dụng

Danh từ

Người gói hàng; máy đóng gói hàng
Người đóng đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cụm nắp vít
máy lấp

Xây dựng

thợ đóng gói

Điện lạnh

máy đóng gói (bao bì)

Kỹ thuật chung

người đóng gói
máy đóng gói
ice-cream packer
máy đóng gói kem
ice-cream packer [packaging machine]
máy đóng gói kem
máy đóng kiện

Kinh tế

công nhân đóng bao bì
người đóng bao bì
người đóng gói
food packer
người đóng gói thực phẩm
thùng đựng hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top