Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Padded

Mục lục

/'pædid/

Thông dụng

Tính từ

Bịt, độn (bông)

Kỹ thuật chung

được nhồi
được đệm
được độn
lót

Xem thêm các từ khác

  • Padded cell

    thành ngữ, padded cell, buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
  • Padded clothing

    quần áo có lót,
  • Padded door

    cửa giữ nhiệt, cửa có đệm lót,
  • Padded headband

    băng đầu có đệm,
  • Padder

    / pædə /,
  • Padder capacitor

    tụ đồng chỉnh nối tiếp, tụ liên ứng,
  • Paddies

    / 'pædi /, đồng lúa, ruộng lúa,
  • Padding

    / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu...
  • Padding character

    ký tự đệm,
  • Padding machine

    máy nhồi đầm đất (mặt đường ống),
  • Padding of ditch

    sự lấp rãnh, sự lấp hào,
  • Padding weld

    mối hàn chồng,
  • Paddle

    / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi...
  • Paddle-boat

    / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • Paddle-box

    / 'pædlbɔks /, danh từ, bao guồng (tàu thuỷ),
  • Paddle-foot roller

    máy cán chân bản,
  • Paddle-ship

    tàu guồng,
  • Paddle-steamer

    / 'pædlsti:mə /, tàu hơi nước chạy guồng, Danh từ: tàu hơi nước chạy bằng guồng,
  • Paddle-tug

    tàu kéo, tàu chạy guồng,
  • Paddle-type mixer

    máy trộn kiểu mái chèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top