Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paddock

Nghe phát âm

Mục lục

/'pædək/

Thông dụng

Danh từ

Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

Ô tô

Khu vực kỹ thuật
nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit

Xây dựng

bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

Xem thêm các từ khác

  • Paddocking

    / 'pædɔkiŋ /, Danh từ: nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa,
  • Paddy

    / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Paddy-field

    Danh từ: ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa,
  • Paddy drill

    khoan có răng điều chỉnh được,
  • Paddywhack

    / 'pædiwæk /, danh từ, (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy,
  • Padeye

    khoen gắn cố định, khoen móc cáp cẩu,
  • Padishah

    / 'pɑ:diʃɑ: /, Danh từ: pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ),
  • Padkos

    Danh từ: ( nam phi) thức ăn để đi đường,
  • Padlock

    / 'pædlɔk /, Danh từ: cái khoá móc, Ngoại động từ: khoá móc, khóa...
  • Padmounted substation

    trạm biến áp treo,
  • Padouk

    gỗ padouk,
  • Padre

    / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ...
  • Padrone

    / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn...
  • Padroni

    như padrone,
  • Pads

    ,
  • Padshah

    / 'pɑ:diʃɑ: /, như padishah,
  • Padstone

    / 'pædstoun /, Danh từ: Đá đệm giàn; đá kê, đá kê (chân cột), đá lót (cột), tấm đệm,
  • Paduasoy

    / 'pædjuəsɔi /, Danh từ: lụa sọc (thế kỷ) 18,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top