Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paddy

Nghe phát âm

Mục lục

/'pædi/

Thông dụng

Danh từ

Như paddy-field
(thông tục) Paddy người Ai-len
Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
Dụng cụ để khoan
Như paddywhack

Chuyên ngành

Toán & tin

thóc

Kỹ thuật chung

gạo

Kinh tế

đồng lúa
ruộng lúa thóc
thóc
thóc (còn vỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Paddy-field

    Danh từ: ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa,
  • Paddy drill

    khoan có răng điều chỉnh được,
  • Paddywhack

    / 'pædiwæk /, danh từ, (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy,
  • Padeye

    khoen gắn cố định, khoen móc cáp cẩu,
  • Padishah

    / 'pɑ:diʃɑ: /, Danh từ: pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ),
  • Padkos

    Danh từ: ( nam phi) thức ăn để đi đường,
  • Padlock

    / 'pædlɔk /, Danh từ: cái khoá móc, Ngoại động từ: khoá móc, khóa...
  • Padmounted substation

    trạm biến áp treo,
  • Padouk

    gỗ padouk,
  • Padre

    / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ...
  • Padrone

    / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn...
  • Padroni

    như padrone,
  • Pads

    ,
  • Padshah

    / 'pɑ:diʃɑ: /, như padishah,
  • Padstone

    / 'pædstoun /, Danh từ: Đá đệm giàn; đá kê, đá kê (chân cột), đá lót (cột), tấm đệm,
  • Paduasoy

    / 'pædjuəsɔi /, Danh từ: lụa sọc (thế kỷ) 18,
  • Paean

    / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top