Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paedology

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´dɔlədʒi/

Thông dụng

Cách viết khác pedology

Danh từ
Môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học

Xem thêm các từ khác

  • Paedomorphic

    Tính từ: dạng non, dạng ấu trùng,
  • Paedomorphism

    Danh từ: tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con,
  • Paedomorphosis

    Danh từ: sự giữ lại khi lớn những đặc tính trẻ con,
  • Paedophile

    / ´pi:də¸fail /, Danh từ: người có quan hệ tình dục với trẻ em,
  • Paedophilia

    / ,pi'doufiliə /, Danh từ: chứng thích tình dục với trẻ em, Y học:...
  • Paehychromatic

    có dây chất nhiễm sắc dày,
  • Paella

    / pai´elə /, Danh từ: cơm thập cẩm,
  • Paeon

    / 'pi:ən /, Danh từ: (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn),
  • Paeony

    như peony,
  • Pagan

    / ˈpeɪgən /, Danh từ: kẻ ngoại giáo; người không theo bất cứ tôn giáo nào, người không tin...
  • Pagandom

    / peigəndəm /, danh từ, giới ngoại giáo; giới không tín đồ,
  • Paganise

    / 'peigənaiz /, như paganize,
  • Paganish

    / peigəniʃ /, tính từ, có tính chất ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • Paganism

    / 'peɪgənɪzm /, danh từ, ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • Paganize

    / peigənaiz /, ngoại động từ, làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào, nội động từ, theo ngoại giáo; không...
  • Page

    / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục...
  • Page-at-a-time printer

    máy in từng trang,
  • Page-description program

    chương trình mô tả trang,
  • Page-description software

    phần mềm mô tả trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top