Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Pagandom

    / peigəndəm /, danh từ, giới ngoại giáo; giới không tín đồ,
  • Paganise

    / 'peigənaiz /, như paganize,
  • Paganish

    / peigəniʃ /, tính từ, có tính chất ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • Paganism

    / 'peɪgənɪzm /, danh từ, ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • Paganize

    / peigənaiz /, ngoại động từ, làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào, nội động từ, theo ngoại giáo; không...
  • Page

    / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục...
  • Page-at-a-time printer

    máy in từng trang,
  • Page-description program

    chương trình mô tả trang,
  • Page-description software

    phần mềm mô tả trang,
  • Page-down key

    phím xuống một trang,
  • Page-image buffer

    bộ đệm ảnh trang,
  • Page-image file

    tập tin ảnh trang,
  • Page-in

    chuyển trang, ghi trang, sự chuyển trang, sự ghi trang (từ bộ nhớ phụ vào bộ nhớ chính),
  • Page-mode RAM

    ram chế độ trang, ram trang,
  • Page-numbering sequence

    thứ tự đánh số trang,
  • Page-out

    ghi trang (từ bộ xử lý vào tập dữ liệu trang), sự chuyển trang (từ bộ nhớ chính vào bộ nhớ phụ),
  • Page-up key

    phần trang lên,
  • Page (in a virtual storage system)

    trang (trong hệ thống bộ nhớ ảo), trang trong hệ thống bộ nhớ ảo,
  • Page Description Language (PDL)

    ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), ngôn ngữ mô tả trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top