- Từ điển Anh - Việt
Pagination (vs)
Mục lục |
Toán & tin
sự chia trang
Giải thích VN: Trong xử lý từ, đây là quá trình phân chia một tài liệu thành các trang để in ra. Các chương trình xử lý từ tiên tiến hiện nay đều thực hiện việc tổ chức trang ở nền sau, trong đó việc chia trang sẽ xảy ra sau khi bạn ngưng đánh vào hoặc ngưng biên tập lại, và bộ vi xử lý không còn việc gì khác để làm.
sự phân trang
Giải thích VN: Trong xử lý từ, đây là quá trình phân chia một tài liệu thành các trang để in ra. Các chương trình xử lý từ tiên tiến hiện nay đều thực hiện việc tổ chức trang ở nền sau, trong đó việc chia trang sẽ xảy ra sau khi bạn ngưng đánh vào hoặc ngưng biên tập lại, và bộ vi xử lý không còn việc gì khác để làm.
sự tổ chức trang
Giải thích VN: Trong xử lý từ, đây là quá trình phân chia một tài liệu thành các trang để in ra. Các chương trình xử lý từ tiên tiến hiện nay đều thực hiện việc tổ chức trang ở nền sau, trong đó việc chia trang sẽ xảy ra sau khi bạn ngưng đánh vào hoặc ngưng biên tập lại, và bộ vi xử lý không còn việc gì khác để làm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paging
Danh từ: số trang của quyển sách, thứ tự các trang, chuyển trang nhớ, sự phân trang nhớ, nhắn... -
Paging-machine
/ 'peiʤiɳmə'ʃi:n /, Danh từ: máy đánh số trang, -
Paging Channel (PCH)
kênh nhắn tin, -
Paging Systems (PS)
các hệ thống nhắn tin, -
Paging access memory (PAM)
bộ nhớ truy nhập phân trang, -
Paging algorithm
thuật toán phân trang, -
Paging area
vùng chuyển trang, -
Paging center
trung tâm nhắn tin, -
Paging channel
kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel... -
Paging device
thiết bị chuyển trang, -
Paging memory
bộ nhớ đánh số trang, -
Paging rate
tốc độ chuyển trang, tốc độ phân trang nhớ, -
Paging service
dịch vụ nhắn tin, -
Paging supervisor
bộ giám sát phân trang, -
Paging system
hệ thống nhắn tin, -
Paging technique
kỹ thuật đánh số trang, kỹ thuật phân trang nhớ, -
Pagoda
/ pəˈgoʊdə /, Danh từ: chùa, tháp, quán (bán báo, thuốc lá...), Xây dựng:... -
Pagoda-tree
/ pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the... -
Pagoda (-style) roof
mũi xe kiểu tháp, -
Pagodas
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.