- Từ điển Anh - Việt
Pagoda
Nghe phát âmMục lục |
/pəˈgoʊdə/
Thông dụng
Danh từ
Chùa, tháp
- chùa
- đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
Quán (bán báo, thuốc lá...)
Chuyên ngành
Xây dựng
chùa
Giải thích EN: 1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.
Giải thích VN: 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pagoda-tree
/ pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the... -
Pagoda (-style) roof
mũi xe kiểu tháp, -
Pagodas
, -
Pagodite
/ pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit, -
Pagon
sinh vật sống trong băng, -
Pagophilous
/ pə'goufiləs /, Tính từ: Ưa chân đồi, sống ở chân đồi, -
Pagophytia
/ pə'goufitiə /, Danh từ: quần xã thực vật chân đồi, -
Pagophytic
/ pə'goufitik /, Tính từ: (thuộc) xem pagophytia, -
Pagoplexia
tê cóng, -
Pagoscope
/ pə'gouskoup /, Danh từ: thấp khí kế, -
Pah
/ pɑ: /, Thán từ: hừ!, chà!, -
Pahryngo-esophageal diverticulum
túi thừahầu - thực quản, -
Pahypnosis
gấc ngủ bất thường, -
Pai-hua
/ 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc), -
Paiatomyograph
cơ ký vòm miệng, -
Paid
/ peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã... -
Paid-in surplus
số dư lời đã thu, đã nộp vào, vốn tích lũy chung, -
Paid-ons
thanh toán trước, -
Paid-up
/ 'peidʌp /, Tính từ: Đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức),... -
Paid-up capital
vốn đã góp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.