Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pail

Nghe phát âm

Mục lục

/peil/

Thông dụng

Danh từ

Cái thùng, cái xô
Lượng đựng trong xô đó
a pail of water
một thùng nước

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gàu

Kinh tế

bãi cá
cái xô
thùng
thùng xách tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bucket , can , container , piggin , receptacle , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Pail with bail handle

    Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • Pailful

    / 'peilful /, danh từ, một thùng (đầy), một xô (đầy),
  • Paillasse

    / pæl'jæs /, Danh từ: nệm rơm,
  • Paillette

    / pæl'jet /, Danh từ: vảy kim tuyến (để dưới lớp mềm hay trên vải cho óng ánh),
  • Pailletted

    / pæl'jetid /,
  • Paimtop computer

    máy tính trên tay,
  • Pain

    / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ,...
  • Pain-killer

    / 'pein,kilə /, danh từ, thuốc giảm đau, she's on pain-killers, bà ta đang uống thuốc giảm đau,
  • Pain base

    lớp sơn lót,
  • Pain sense

    giác quan đau,
  • Pain spot

    điểm đau,
  • Pain threshold

    ngưỡng đau,
  • Pained

    / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • Painful

    / 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán...
  • Painfully

    / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen,...
  • Painfulness

    / 'peinfulnis /, danh từ, sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ, sự buồn phiền, sự bối rối, sự...
  • Paining

    / 'peiniɳ /, XEM pain:,
  • Painkillers

    thuốc giảm đau,
  • Painless

    / 'peinlis /, Tính từ: không đau đớn, không buồn đau, a painless injection, một mũi tiêm không đau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top