Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pains

Mục lục

/peinz/

Thông dụng

Danh từ

(số nhiều của) pain
be at pains to do something
rất chú ý, đặc biệt cố gắng
be a fool for one's pains
như fool
for one's pains
trả công, để đền đáp
spare no pains doing/to do something
như spare
take (great) pains (with/over/to do something)
dồn tâm trí vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top