Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Painter

Nghe phát âm


Mục lục

/peintə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ sơn
Hoạ sĩ
a famous painter
hoạ sĩ nổi tiếng
Dây neo (thuyền tàu)

Cấu trúc từ

to cut the painter
(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

dây néo (cố định tàu thuyền)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

họa sĩ
thợ quét vôi
thợ sơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artisan , artist , illustrator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top