Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Painting

Nghe phát âm

Mục lục

/'peintiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự sơn
Hội hoạ
Bức hoạ, bức tranh
famous paintings
những bức tranh nổi tiếng

Chuyên ngành

Xây dựng

công việc sơn
sự quét (sơn vôi)

Điện

việc sơn phủ

Kỹ thuật chung

bức tranh
monumental and decorative painting
bức tranh trang trí đồ sộ
monumental painting
bức tranh đồ sộ
lớp sơn
sơn
sự nhuộm
sự sơn
sự tô màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
art , canvas , composition , design , drawing , mural , oil , picture , portrait , seascape , watercolor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top