Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paired

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

thành cặp
thành cặp, thành đôi
thành đôi

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

từng đôi

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

đã ghép thành cặp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
double , dual , binary , dichotomized , mated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top